in so many words Thành ngữ, tục ngữ
in so many words
in a frank manner明确地;直截了当地
He refused my invitation in so many words.他明确地拒绝了我的邀请。
in so many words|so many|words
adv. phr. 1. In those exact words. He hinted that he thought we were foolish but did not say so in so many words. 2. or in no uncertain terms In an outspoken way; plainly; directly. I told him in so many words that he was crazy. Bob was very late for their date, and Mary told Bob in no uncertain terms what she thought of him.
Compare: WORDS OF ONE SYLLABLE. bằng rất nhiều từ
1. Trong những từ chính xác vừa nêu. Bằng rất nhiều lời, anh ấy nói với tui rằng tui sẽ bị sa thải nếu nó tái diễn. Một cách rõ ràng hoặc trực tiếp. Tôi sẽ bất lặp lại những gì cô ấy nói, nhưng mẹ tui đã nói với chị tui rất nhiều từ rằng hành vi của cô ấy là bất thể chấp nhận được .. Xem thêm: nhiều, từ trong rất nhiều từ
Hình. một cách chính xác; một cách rõ ràng; bằng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng. Tôi vừa nói với cô ấy rất nhiều lời để tui được yên. Anh ta nói có, nhưng bất phải trong quá nhiều từ .. Xem thêm: nhiều, từ trong rất nhiều từ
Trong những từ chính xác đó; cùng thời, rõ ràng, trực tiếp. Ví dụ: Ông ấy bất nói với tui bằng nhiều lời, nhưng tui hiểu rằng ông ấy định nộp đơn, hoặc, như Charles Dickens vừa đưa nó vào Sketches của "Boz" (1836): "Rằng Ngài Thị trưởng vừa đe dọa rất nhiều từ để kéo xuống Cầu London. " [Cuối những năm 1600]. Xem thêm: nhiều, từ (not) in so / as abounding ˈwords
(not) trong chính xác những từ mà ai đó nói vừa được sử dụng: Có phải anh ấy vừa thực sự nói nhiều từ đến mức bất có hy vọng một cách chữa bệnh?. Xem thêm: nhiều, từ trong rất nhiều từ
1. Chính xác là những từ đó; chính xác: đen tối chỉ các cáo trạng sắp xảy ra nhưng bất nói nó bằng nhiều lời.
2. Nói thẳng, nói thẳng: Nói nhiều thì thời (gian) tiết vừa thú .. Xem thêm: nhiều, từ. Xem thêm:
An in so many words idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in so many words, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in so many words